Phiên âm : chā jù.
Hán Việt : sáp 犋.
Thuần Việt : chung súc vật cày bừa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chung súc vật cày bừa (nhiều hộ). 指小農經營時兩家或幾家的牲口、犁耙合用, 共同耕作.